đóng góp - BONGDATV

VND 201.820
đóng góp: đóng góp trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe,Biên đóng góp (Ý nghĩa, Công thức) - Làm thế nào để tính toán?,ĐÓNG GÓP VỚI XÃ HỘI in English Translation - Online dictionary,Mỗi đóng góp dù nhỏ bé cũng đều thể hiện tình yêu nước,
Quantity:
Add To Cart

đóng góp trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Với phương pháp tính chính xác này, chúng ta có thể tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất để nâng cao hiệu suất kinh tế, đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững của đất nước.

Biên đóng góp (Ý nghĩa, Công thức) - Làm thế nào để tính toán?

đóng góp. to donate; to contribute; to devote. Chính phủ sẽ đóng góp thêm hai triệu bảng Anh nữa : : The government will contribute another two million pounds. Chúng tôi yêu cầu mọi người đóng góp rộng rãi hơn nữa : : We asked everyone to contribute more generously.

ĐÓNG GÓP VỚI XÃ HỘI in English Translation - Online dictionary

Hướng dẫn về Biên độ đóng góp và ý nghĩa của nó. Ở đây chúng ta thảo luận về công thức tính Biên lợi nhuận đóng góp cùng với các ví dụ và mẫu excel.

Mỗi đóng góp dù nhỏ bé cũng đều thể hiện tình yêu nước

Examples of using đóng góp với xã hội in a sentence and their translations. Ngành sữa Hoa Kỳ tự hào về việc kế thừa trách nhiệm pháp lý đối với đất đai và cam kết lâu dài về chăn nuôi bò sữa bền vững sẽ tăng cường đóng góp với xã hội, môi trường và kinh tế của ngành.